🔍
Search:
SỰ LÀM NỔI BẬT
🌟
SỰ LÀM NỔI BẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 특징을 두드러지게 함.
1
SỰ TÔ ĐIỂM, SỰ LÀM NỔI BẬT, SỰ LÀM NỔI RÕ:
Việc thể hiện rõ đặc tính nào đó.
-
Danh từ
-
1
권위나 명성 등을 널리 알려지게 함.
1
SỰ TUYÊN DƯƠNG, SỰ ĐỀ CAO, SỰ LÀM NỔI BẬT:
Việc làm cho quyền uy hay danh tiếng được biết đến một cách rộng rãi.